Anti money loundering
Thẻ tab
Legal
Chi phí nâng cấp lên LvL 17
9,206,214
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 17
8,638 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 17
44.4 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Anti money loundering
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Anti money loundering từ danh mục Legal ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 3,000 | 280 | 0 ngày |
2 | 3,308 | 300 | 0 ngày |
3 | 3,829 | 321 | 0 ngày |
4 | 4,654 | 343 | 1 ngày |
5 | 5,940 | 367 | 1 ngày |
6 | 7,960 | 393 | 1 ngày |
7 | 11,200 | 420 | 1 ngày |
8 | 16,548 | 450 | 2 ngày |
9 | 25,671 | 481 | 2 ngày |
10 | 41,816 | 515 | 3 ngày |
11 | 71,520 | 551 | 5 ngày |
12 | 128,439 | 589 | 9 ngày |
13 | 242,191 | 631 | 16 ngày |
14 | 479,522 | 675 | 30 ngày |
15 | 996,891 | 722 | 58 ngày |
16 | 2,176,089 | 773 | 117 ngày |
17 | 4,987,636 | 827 | 251 ngày |
18 | 8,130,587 | 885 | 383 ngày |
19 | 13,916,627 | 947 | 612 ngày |
20 | 25,010,996 | 1,013 | 1029 ngày |
21 | 47,196,839 | 1,084 | 1814 ngày |
22 | 93,514,673 | 1,159 | 3362 ngày |
23 | 194,550,132 | 1,240 | 6537 ngày |
24 | 424,979,739 | 1,326 | 13354 ngày |
25 | 974,742,373 | 1,418 | 28642 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Anti money loundering" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 17.