Company development planning
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 18
106,047,765
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 18
27,202 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 18
162.4 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Company development planning
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Company development planning từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 15,000 | 800 | 1 ngày |
2 | 16,538 | 856 | 1 ngày |
3 | 19,144 | 916 | 1 ngày |
4 | 23,270 | 980 | 1 ngày |
5 | 29,699 | 1,050 | 1 ngày |
6 | 39,799 | 1,120 | 1 ngày |
7 | 56,002 | 1,200 | 2 ngày |
8 | 82,740 | 1,290 | 3 ngày |
9 | 128,357 | 1,380 | 4 ngày |
10 | 209,080 | 1,470 | 6 ngày |
11 | 357,599 | 1,570 | 9 ngày |
12 | 642,196 | 1,680 | 16 ngày |
13 | 1,210,955 | 1,800 | 28 ngày |
14 | 2,397,609 | 1,930 | 52 ngày |
15 | 4,984,457 | 2,060 | 101 ngày |
16 | 10,880,444 | 2,210 | 205 ngày |
17 | 24,938,178 | 2,360 | 440 ngày |
18 | 60,016,698 | 2,530 | 988 ngày |
19 | 100,577,407 | 2,707 | 1548 ngày |
20 | 176,977,172 | 2,897 | 2545 ngày |
21 | 326,981,022 | 3,101 | 4393 ngày |
22 | 634,331,562 | 3,320 | 7961 ngày |
23 | 1,292,107,278 | 3,554 | 15149 ngày |
24 | 2,763,562,575 | 3,805 | 30262 ngày |
25 | 6,206,239,211 | 4,075 | 63458 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Company development planning" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 18.