Compliance officer
Thẻ tab
PR&Team
Chi phí nâng cấp lên LvL 16
4,921,675
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 16
3,345 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 16
61.3 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Compliance officer
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Compliance officer từ danh mục PR&Team ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 3,500 | 120 | 1 ngày |
2 | 3,859 | 128 | 1 ngày |
3 | 4,467 | 137 | 1 ngày |
4 | 5,430 | 147 | 2 ngày |
5 | 6,930 | 157 | 2 ngày |
6 | 9,287 | 168 | 2 ngày |
7 | 13,067 | 180 | 3 ngày |
8 | 19,306 | 193 | 4 ngày |
9 | 29,950 | 206 | 6 ngày |
10 | 48,785 | 221 | 9 ngày |
11 | 83,440 | 236 | 15 ngày |
12 | 149,846 | 253 | 25 ngày |
13 | 282,556 | 270 | 44 ngày |
14 | 559,442 | 289 | 81 ngày |
15 | 1,163,040 | 309 | 157 ngày |
16 | 2,538,770 | 331 | 320 ngày |
17 | 4,026,549 | 354 | 474 ngày |
18 | 6,705,481 | 379 | 737 ngày |
19 | 11,725,035 | 406 | 1203 ngày |
20 | 21,527,106 | 435 | 2062 ngày |
21 | 41,499,650 | 466 | 3711 ngày |
22 | 84,002,169 | 499 | 7014 ngày |
23 | 178,535,198 | 535 | 13905 ngày |
24 | 398,423,077 | 574 | 28922 ngày |
25 | 933,581,861 | 616 | 63148 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Compliance officer" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 16.