Feat with a star
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 13
2,830,379
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 13
10,071 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 13
11.7 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Feat with a star
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Feat with a star từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 15,000 | 500 | 1 ngày |
2 | 16,538 | 535 | 1 ngày |
3 | 19,144 | 572 | 1 ngày |
4 | 23,270 | 613 | 2 ngày |
5 | 29,699 | 655 | 2 ngày |
6 | 39,799 | 701 | 2 ngày |
7 | 56,002 | 750 | 3 ngày |
8 | 82,740 | 803 | 4 ngày |
9 | 128,357 | 859 | 6 ngày |
10 | 209,080 | 919 | 9 ngày |
11 | 357,599 | 984 | 15 ngày |
12 | 642,196 | 1,050 | 25 ngày |
13 | 1,210,955 | 1,130 | 45 ngày |
14 | 1,634,662 | 1,116 | 61 ngày |
15 | 4,984,457 | 1,290 | 161 ngày |
16 | 6,476,155 | 1,169 | 231 ngày |
17 | 8,098,715 | 972 | 347 ngày |
18 | 9,747,977 | 741 | 548 ngày |
19 | 11,293,080 | 518 | 908 ngày |
20 | 12,592,437 | 332 | 1580 ngày |
21 | 13,514,708 | 195 | 2888 ngày |
22 | 13,960,567 | 105 | 5540 ngày |
23 | 13,880,303 | 52 | 11122 ngày |
24 | 13,282,944 | 24 | 23061 ngày |
25 | 12,234,585 | 10 | 50977 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Feat with a star" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 15.