HamsterBank
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 13
56,607,587
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 13
382,680 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 13
6.2 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: HamsterBank
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ HamsterBank từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 300,000 | 19,000 | 1 ngày |
2 | 330,750 | 20,330 | 1 ngày |
3 | 382,884 | 21,750 | 1 ngày |
4 | 465,398 | 23,280 | 1 ngày |
5 | 593,979 | 24,910 | 1 ngày |
6 | 795,989 | 26,650 | 1 ngày |
7 | 1,120,037 | 28,510 | 2 ngày |
8 | 1,654,805 | 30,510 | 2 ngày |
9 | 2,567,145 | 32,650 | 3 ngày |
10 | 4,181,609 | 34,930 | 5 ngày |
11 | 7,151,970 | 37,380 | 8 ngày |
12 | 12,843,911 | 39,990 | 13 ngày |
13 | 24,219,110 | 42,790 | 24 ngày |
14 | 33,336,886 | 40,062 | 35 ngày |
15 | 99,689,139 | 48,990 | 85 ngày |
16 | 217,608,888 | 52,420 | 173 ngày |
17 | 498,763,557 | 56,090 | 371 ngày |
18 | 1,200,333,969 | 60,020 | 833 ngày |
19 | 1,387,868,230 | 44,955 | 1286 ngày |
20 | 1,347,949,613 | 26,937 | 2085 ngày |
21 | 1,099,710,493 | 12,913 | 3548 ngày |
22 | 753,637,267 | 4,952 | 6341 ngày |
23 | 433,836,062 | 1,519 | 11900 ngày |
24 | 209,781,999 | 373 | 23434 ngày |
25 | 85,209,904 | 73 | 48636 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "HamsterBank" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 18.