Healthy nutrition hamster
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 17
52,168,544
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 17
24,672 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 17
88.1 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Healthy nutrition hamster
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Healthy nutrition hamster từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 17,000 | 800 | 1 ngày |
2 | 18,743 | 856 | 1 ngày |
3 | 21,697 | 916 | 1 ngày |
4 | 26,373 | 980 | 1 ngày |
5 | 33,659 | 1,050 | 1 ngày |
6 | 45,106 | 1,120 | 2 ngày |
7 | 63,469 | 1,200 | 2 ngày |
8 | 93,772 | 1,290 | 3 ngày |
9 | 145,472 | 1,380 | 4 ngày |
10 | 236,958 | 1,470 | 7 ngày |
11 | 405,278 | 1,570 | 11 ngày |
12 | 727,822 | 1,680 | 18 ngày |
13 | 1,372,416 | 1,800 | 32 ngày |
14 | 2,717,290 | 1,930 | 59 ngày |
15 | 5,649,051 | 2,060 | 114 ngày |
16 | 12,331,170 | 2,210 | 232 ngày |
17 | 28,263,268 | 2,360 | 499 ngày |
18 | 46,073,333 | 2,525 | 760 ngày |
19 | 78,861,569 | 2,701 | 1217 ngày |
20 | 141,732,589 | 2,889 | 2044 ngày |
21 | 267,462,288 | 3,090 | 3607 ngày |
22 | 529,961,009 | 3,304 | 6683 ngày |
23 | 1,102,589,388 | 3,533 | 13003 ngày |
24 | 2,408,641,837 | 3,777 | 26571 ngày |
25 | 5,524,833,191 | 4,038 | 57009 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Healthy nutrition hamster" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 17.