Investments in farming
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 17
184,124,251
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 17
123,350 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 17
62.2 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Investments in farming
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Investments in farming từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 60,000 | 4,000 | 1 ngày |
2 | 66,150 | 4,280 | 1 ngày |
3 | 76,577 | 4,580 | 1 ngày |
4 | 93,080 | 4,900 | 1 ngày |
5 | 118,796 | 5,240 | 1 ngày |
6 | 159,198 | 5,610 | 1 ngày |
7 | 224,007 | 6,000 | 2 ngày |
8 | 330,961 | 6,420 | 2 ngày |
9 | 513,429 | 6,870 | 3 ngày |
10 | 836,322 | 7,350 | 5 ngày |
11 | 1,430,394 | 7,870 | 8 ngày |
12 | 2,568,762 | 8,420 | 13 ngày |
13 | 4,843,822 | 9,010 | 22 ngày |
14 | 9,590,436 | 9,640 | 41 ngày |
15 | 19,937,828 | 10,310 | 81 ngày |
16 | 43,521,778 | 11,040 | 164 ngày |
17 | 99,752,711 | 11,810 | 352 ngày |
18 | 162,611,789 | 12,637 | 536 ngày |
19 | 278,335,528 | 13,521 | 858 ngày |
20 | 500,235,561 | 14,467 | 1441 ngày |
21 | 943,995,181 | 15,479 | 2541 ngày |
22 | 1,870,485,265 | 16,562 | 4706 ngày |
23 | 3,891,599,189 | 17,720 | 9151 ngày |
24 | 8,501,414,976 | 18,959 | 18684 ngày |
25 | 19,500,404,761 | 20,284 | 40057 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Investments in farming" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 17.