Licence Japan
Thẻ tab
Legal
Chi phí nâng cấp lên LvL 16
70,309,633
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 16
72,440 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 16
40.4 ngày
Cách mở khóa thẻ Licence Japan
Để mở khóa thẻ Licence Japan, bạn cần mời 1 bạn vào trò chơi bằng cách sử dụng liên kết giới thiệu của bạn.
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Licence Japan
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Licence Japan từ danh mục Legal ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 50,000 | 2,600 | 1 ngày |
2 | 55,125 | 2,780 | 1 ngày |
3 | 63,814 | 2,970 | 1 ngày |
4 | 77,566 | 3,180 | 1 ngày |
5 | 98,997 | 3,400 | 1 ngày |
6 | 132,665 | 3,640 | 2 ngày |
7 | 186,673 | 3,900 | 2 ngày |
8 | 275,801 | 4,170 | 3 ngày |
9 | 427,858 | 4,460 | 4 ngày |
10 | 696,935 | 4,780 | 6 ngày |
11 | 1,191,995 | 5,110 | 10 ngày |
12 | 2,140,652 | 5,470 | 16 ngày |
13 | 4,036,518 | 5,850 | 29 ngày |
14 | 7,992,030 | 6,260 | 53 ngày |
15 | 16,614,856 | 6,700 | 103 ngày |
16 | 36,268,148 | 7,170 | 211 ngày |
17 | 57,522,168 | 7,672 | 312 ngày |
18 | 95,793,141 | 8,209 | 486 ngày |
19 | 167,503,113 | 8,784 | 795 ngày |
20 | 307,539,320 | 9,400 | 1363 ngày |
21 | 592,881,252 | 10,060 | 2456 ngày |
22 | 1,200,118,374 | 10,767 | 4644 ngày |
23 | 2,550,760,908 | 11,525 | 9222 ngày |
24 | 5,692,522,031 | 12,337 | 19226 ngày |
25 | 13,339,175,534 | 13,207 | 42084 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Licence Japan" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 16.