Licence Philippines
Thẻ tab
Legal
Chi phí nâng cấp lên LvL 16
210,928,896
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 16
181,280 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 16
48.5 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Licence Philippines
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Licence Philippines từ danh mục Legal ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 150,000 | 6,500 | 1 ngày |
2 | 165,375 | 6,960 | 1 ngày |
3 | 191,442 | 7,440 | 1 ngày |
4 | 232,699 | 7,960 | 1 ngày |
5 | 296,990 | 8,520 | 1 ngày |
6 | 397,995 | 9,120 | 2 ngày |
7 | 560,018 | 9,760 | 2 ngày |
8 | 827,402 | 10,440 | 3 ngày |
9 | 1,283,573 | 11,170 | 5 ngày |
10 | 2,090,804 | 11,950 | 7 ngày |
11 | 3,575,985 | 12,790 | 12 ngày |
12 | 6,421,955 | 13,680 | 20 ngày |
13 | 12,109,555 | 14,640 | 34 ngày |
14 | 23,976,090 | 15,660 | 64 ngày |
15 | 49,844,569 | 16,760 | 124 ngày |
16 | 108,804,444 | 17,930 | 253 ngày |
17 | 172,566,506 | 19,185 | 375 ngày |
18 | 287,379,429 | 20,526 | 583 ngày |
19 | 502,509,352 | 21,960 | 953 ngày |
20 | 922,617,992 | 23,492 | 1636 ngày |
21 | 1,778,643,828 | 25,130 | 2949 ngày |
22 | 3,600,355,283 | 26,880 | 5581 ngày |
23 | 7,652,283,087 | 28,750 | 11090 ngày |
24 | 17,077,566,925 | 30,748 | 23142 ngày |
25 | 40,017,528,547 | 32,883 | 50707 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Licence Philippines" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 16.