
Margin trading x30
Thẻ tab
Markets
Chi phí nâng cấp lên LvL 18
24,744,479
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 18
16,971 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 18
60.8 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Margin trading x30
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Margin trading x30 từ danh mục Markets ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 3,500 | 500 | 0 ngày |
2 | 3,859 | 535 | 0 ngày |
3 | 4,467 | 572 | 0 ngày |
4 | 5,430 | 613 | 0 ngày |
5 | 6,930 | 655 | 0 ngày |
6 | 9,287 | 701 | 1 ngày |
7 | 13,067 | 750 | 1 ngày |
8 | 19,306 | 803 | 1 ngày |
9 | 29,950 | 859 | 1 ngày |
10 | 48,785 | 919 | 2 ngày |
11 | 83,440 | 984 | 4 ngày |
12 | 149,846 | 1,050 | 6 ngày |
13 | 282,556 | 1,120 | 11 ngày |
14 | 559,442 | 1,200 | 19 ngày |
15 | 1,163,040 | 1,280 | 38 ngày |
16 | 2,538,770 | 1,380 | 77 ngày |
17 | 5,818,908 | 1,470 | 165 ngày |
18 | 14,003,896 | 1,580 | 369 ngày |
19 | 23,468,052 | 1,691 | 578 ngày |
20 | 41,294,550 | 1,810 | 951 ngày |
21 | 76,294,983 | 1,938 | 1640 ngày |
22 | 148,008,536 | 2,076 | 2971 ngày |
23 | 301,484,568 | 2,224 | 5648 ngày |
24 | 644,808,794 | 2,383 | 11274 ngày |
25 | 1,448,052,668 | 2,554 | 23624 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Margin trading x30" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 18.