
Margin trading x75
Thẻ tab
Markets
Chi phí nâng cấp lên LvL 17
23,015,532
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 17
33,830 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 17
28.3 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Margin trading x75
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Margin trading x75 từ danh mục Markets ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 7,500 | 1,100 | 0 ngày |
2 | 8,269 | 1,170 | 0 ngày |
3 | 9,572 | 1,250 | 0 ngày |
4 | 11,635 | 1,340 | 0 ngày |
5 | 14,849 | 1,440 | 0 ngày |
6 | 19,900 | 1,540 | 1 ngày |
7 | 28,001 | 1,650 | 1 ngày |
8 | 41,370 | 1,760 | 1 ngày |
9 | 64,179 | 1,890 | 1 ngày |
10 | 104,540 | 2,020 | 2 ngày |
11 | 178,799 | 2,160 | 3 ngày |
12 | 321,098 | 2,310 | 6 ngày |
13 | 605,478 | 2,470 | 10 ngày |
14 | 1,198,805 | 2,630 | 19 ngày |
15 | 2,492,228 | 2,830 | 37 ngày |
16 | 5,440,220 | 3,030 | 75 ngày |
17 | 12,469,089 | 3,240 | 160 ngày |
18 | 20,326,473 | 3,466 | 244 ngày |
19 | 34,791,870 | 3,709 | 391 ngày |
20 | 62,529,068 | 3,971 | 656 ngày |
21 | 117,997,980 | 4,253 | 1156 ngày |
22 | 233,805,986 | 4,557 | 2138 ngày |
23 | 486,435,335 | 4,884 | 4150 ngày |
24 | 1,062,632,366 | 5,237 | 8455 ngày |
25 | 2,437,414,557 | 5,617 | 18081 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Margin trading x75" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 17.