Sports integration
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 9
957,949
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 9
35,950 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 9
1.1 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: Sports integration
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ Sports integration từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 35,000 | 3,000 | 0 ngày |
2 | 38,588 | 3,210 | 1 ngày |
3 | 44,670 | 3,440 | 1 ngày |
4 | 54,296 | 3,680 | 1 ngày |
5 | 69,298 | 3,930 | 1 ngày |
6 | 92,865 | 4,210 | 1 ngày |
7 | 130,671 | 4,500 | 1 ngày |
8 | 193,061 | 4,820 | 2 ngày |
9 | 299,500 | 5,160 | 2 ngày |
10 | 394,138 | 5,522 | 3 ngày |
11 | 544,613 | 5,910 | 4 ngày |
12 | 790,162 | 6,325 | 5 ngày |
13 | 1,203,739 | 6,770 | 7 ngày |
14 | 1,925,471 | 7,247 | 11 ngày |
15 | 3,233,924 | 7,758 | 17 ngày |
16 | 5,703,099 | 8,306 | 29 ngày |
17 | 10,560,399 | 8,893 | 49 ngày |
18 | 20,532,321 | 9,522 | 90 ngày |
19 | 41,916,408 | 10,197 | 171 ngày |
20 | 89,850,058 | 10,920 | 343 ngày |
21 | 202,227,847 | 11,695 | 720 ngày |
22 | 477,916,306 | 12,526 | 1590 ngày |
23 | 1,185,908,090 | 13,417 | 3683 ngày |
24 | 3,089,857,906 | 14,373 | 8957 ngày |
25 | 8,453,066,332 | 15,398 | 22874 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "Sports integration" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 9.