VC Labs
Thẻ tab
PR&Team
Chi phí nâng cấp lên LvL 16
21,795,987
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 16
13,921 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 16
65.2 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: VC Labs
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ VC Labs từ danh mục PR&Team ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 15,500 | 500 | 1 ngày |
2 | 17,089 | 535 | 1 ngày |
3 | 19,782 | 572 | 1 ngày |
4 | 24,046 | 613 | 2 ngày |
5 | 30,689 | 655 | 2 ngày |
6 | 41,126 | 701 | 2 ngày |
7 | 57,869 | 750 | 3 ngày |
8 | 85,498 | 803 | 4 ngày |
9 | 132,636 | 859 | 6 ngày |
10 | 216,050 | 919 | 10 ngày |
11 | 369,518 | 984 | 16 ngày |
12 | 663,602 | 1,050 | 26 ngày |
13 | 1,251,321 | 1,120 | 47 ngày |
14 | 2,477,529 | 1,200 | 86 ngày |
15 | 5,150,606 | 1,280 | 168 ngày |
16 | 11,243,126 | 1,380 | 339 ngày |
17 | 17,831,872 | 1,477 | 503 ngày |
18 | 29,695,841 | 1,581 | 783 ngày |
19 | 51,925,796 | 1,694 | 1277 ngày |
20 | 95,336,574 | 1,816 | 2187 ngày |
21 | 183,791,221 | 1,947 | 3933 ngày |
22 | 372,030,741 | 2,089 | 7420 ngày |
23 | 790,718,200 | 2,243 | 14689 ngày |
24 | 1,764,629,298 | 2,409 | 30521 ngày |
25 | 4,134,986,335 | 2,589 | 66547 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "VC Labs" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 16.