X Network 10 Million
Thẻ tab
Specials
Chi phí nâng cấp lên LvL 17
21,481,165
Thu nhập mỗi giờ tại LvL 17
12,329 mỗi giờ
Hoàn vốn tại LvL 17
72.6 ngày
Bảng Nâng Cấp Thẻ: X Network 10 Million
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí nâng cấp cho thẻ X Network 10 Million từ danh mục Specials ở mỗi cấp độ, thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng Cấp | Thu Nhập Hàng Giờ | Hoàn Vốn (ngày) |
---|---|---|---|
1 | 7,000 | 400 | 1 ngày |
2 | 7,718 | 428 | 1 ngày |
3 | 8,934 | 458 | 1 ngày |
4 | 10,859 | 490 | 1 ngày |
5 | 13,860 | 524 | 1 ngày |
6 | 18,573 | 561 | 1 ngày |
7 | 26,134 | 600 | 2 ngày |
8 | 38,612 | 642 | 3 ngày |
9 | 59,900 | 687 | 4 ngày |
10 | 97,571 | 735 | 6 ngày |
11 | 166,879 | 787 | 9 ngày |
12 | 299,691 | 842 | 15 ngày |
13 | 565,113 | 901 | 26 ngày |
14 | 1,118,884 | 964 | 48 ngày |
15 | 2,326,080 | 1,030 | 94 ngày |
16 | 5,077,541 | 1,100 | 192 ngày |
17 | 11,637,816 | 1,180 | 411 ngày |
18 | 18,971,372 | 1,263 | 626 ngày |
19 | 32,472,328 | 1,352 | 1001 ngày |
20 | 58,360,033 | 1,447 | 1680 ngày |
21 | 110,129,851 | 1,549 | 2962 ngày |
22 | 218,213,692 | 1,658 | 5484 ngày |
23 | 453,990,081 | 1,775 | 10657 ngày |
24 | 991,740,737 | 1,901 | 21737 ngày |
25 | 2,274,769,322 | 2,036 | 46553 ngày |
Lưu ý: Dữ liệu cho thẻ "X Network 10 Million" vẫn đang được cập nhật. Thông tin cho một số cấp độ thẻ có thể bị thiếu. Các hàng được đánh dấu màu đỏ chứa dữ liệu tính toán, không phải thực tế. Dữ liệu đáng tin cậy có sẵn lên đến cấp độ 17.