
Investment or partnership
Tab thẻMarketing
Chi phí nâng cấp đến LvL 7315000k
Hiệu ứng ở LvL 7+25%
Bảng nâng cấp thẻ: Investment or partnership
Bảng cung cấp dữ liệu về chi phí và hiệu ứng nâng cấp cho thẻ "Investment or partnership" thuộc danh mục Marketing. Trong thẻ này, nâng cấp áp dụng cho tỷ lệ phần trăm thu nhập bổ sung trong các dự án đã hoàn thành.
LvL | Chi phí Nâng cấp | Hiệu ứng |
---|---|---|
1 | 1000k | +10% |
2 | 2000k | +12% |
3 | 5000k | +14% |
4 | 12000k | +16% |
5 | 25000k | +20% |
6 | 70000k | +22% |
7 | 200000k | +25% |
8 | 571428.57k | +28% |
9 | 1632653.06k | +32% |
10 | 4664723.03k | +37% |
11 | 13327780.09k | +42% |
12 | 38079371.69k | +47% |
13 | 108798204.83k | +54% |
14 | 310852013.8k | +61% |
15 | 888148610.85k | +70% |
16 | 2537567459.58k | +79% |
17 | 7250192741.67k | +90% |
18 | 20714836404.76k | +102% |
19 | 59185246870.74k | +116% |
20 | 169100705344.97k | +132% |
21 | 483144872414.21k | +150% |
22 | 1380413921183.44k | +170% |
23 | 3944039774809.84k | +193% |
24 | 11268685070885.24k | +220% |
25 | 32196243059672.13k | +250% |
Xin lưu ý: bảng chỉ chứa dữ liệu đã xác minh đến cấp độ 7. Các hàng có nền màu đỏ được tính toán dựa trên phân tích dữ liệu từ các cấp trước.